1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revolution counter

revolution counter

Kỹ thuật
  • máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
  • máy đếm vòng
  • máy đo tốc độ quay
Điện lạnh
  • bộ đếm vòng quay
Hóa học - Vật liệu
  • máy đếm số vòng quay
Cơ khí - Công trình
  • máy đếm vòng quay
  • máy tính tốc độ quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận