Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revolting
revolting
/ri"voultiɳ/
Tính từ
gây phẫn nộ
revolting
cruelty
:
một sự độc ác gây phẫn nộ
Thảo luận
Thảo luận