Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revoke
revoke
/ri"vouk/
Động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
thu hồi (giấy phép)
Nội động từ
đánh bài
không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
Danh từ
đánh bài
sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
Kỹ thuật
hủy bỏ
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận