1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revoke

revoke

/ri"vouk/
Động từ
  • huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
  • thu hồi (giấy phép)
Nội động từ
  • đánh bài không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
Danh từ
  • đánh bài sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
Kỹ thuật
  • hủy bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận