Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revocatory
revocatory
/"revəkətəri/
Tính từ
huỷ bỏ, thủ tiêu
Thảo luận
Thảo luận