1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revocable

revocable

/"revəkəbl/
Tính từ
  • có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận