Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reviviscent
reviviscent
/,revi"visnt/
Tính từ
sống lại
Thảo luận
Thảo luận