1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reviviscence

reviviscence

/,revi"visns/
Danh từ
  • sự sống lại
  • tính có thể sống lại (của động vật, thực vật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận