Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revivification
revivification
/ri:,viviri"keiʃn/
Danh từ
sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh
sự phục hồi, sự làm hoạt động lại
Kinh tế
sự hoạt hóa lại
sự tái sinh
Y học
sự hớt xén diện thương tích
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận