reviver
/ri"vaivə/
Danh từ
- người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại
- chất làm thấm lại màu
- tiếng lóng ly rượu mạnh
Kinh tế
- đền bồi
- đòi lại
- giá trị còn lại
- hồi phục
- lấy được
- lấy lại
- phục hưng kinh tế
- sự bồi thường
- sự được
- sự khôi phục
- sự thu hồi
- thời kỳ hồi phục
- thủ đắc (một quyền lợi nào đó...)
- trở lại như trước
Chủ đề liên quan
Thảo luận