1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revivalism

revivalism

Danh từ
  • quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận