1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revitalisation

revitalisation

Danh từ
  • tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận