1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revisory

revisory

/ri"vaizəri/
Tính từ
  • xem lại, xét lại, duyệt lại
  • sửa lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận