Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revisory
revisory
/ri"vaizəri/
Tính từ
xem lại, xét lại, duyệt lại
sửa lại
Thảo luận
Thảo luận