revision
/ri"viʤn/
Danh từ
- sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại
- sự sửa lại
Kinh tế
- hiệu chỉnh
- sự hiệu đính
- sửa đổi
Kỹ thuật
- sự hiệu chỉnh
- sự kiểm tra
Điện tử - Viễn thông
- duyệt xét
Xây dựng
- sự soát lại
Toán - Tin
- sự xem lại
- việc xem lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận