1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revised figures

revised figures

Kinh tế
  • con số đã sửa chữa, đã sửa đúng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận