Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revise
revise
/ri"vaiz/
Động từ
đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)
Kỹ thuật
duyệt lại
kiểm tra lại
làm lại
sửa lại
xem lại
Xây dựng
hiệu chỉnh lại
soát lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận