1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revilement

revilement

/ri"vailmənt/
Danh từ
  • lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận