1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revilalize

revilalize

/"ri:"vaitəlaiz/
Động từ
  • lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận