1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revetment

revetment

/ri"vetmənt/
Danh từ
  • lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
Kỹ thuật
  • áo
  • áo đường
  • lớp bảo vệ
  • lớp lát
  • lớp ốp
  • lớp ốp mặt
  • lớp ốp tường
  • lớp phủ ngoài
  • lớp phủ taluy
  • tấm bọc
  • tấm lát
  • tường chắn
  • tường chắn đất
  • tường đỡ
  • tường hồi
  • vỏ bọc
Xây dựng
  • lớp ốp (bờ)
  • lớp ốp mặt (nhà)
  • sự ốp tường
  • tường chắn đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận