revetment
/ri"vetmənt/
Danh từ
- lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
Kỹ thuật
- áo
- áo đường
- lớp bảo vệ
- lớp lát
- lớp ốp
- lớp ốp mặt
- lớp ốp tường
- lớp phủ ngoài
- lớp phủ taluy
- tấm bọc
- tấm lát
- tường chắn
- tường chắn đất
- tường đỡ
- tường hồi
- vỏ bọc
Xây dựng
- lớp ốp (bờ)
- lớp ốp mặt (nhà)
- sự ốp tường
- tường chắn đá
Chủ đề liên quan
Thảo luận