Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revet
revet
/ri"və:t/
Động từ
trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
Thảo luận
Thảo luận