1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revet

revet

/ri"və:t/
Động từ
  • trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận