1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverson

reverson

  • [sự, phép] nghịch đảo
  • r. of a number số nghịch đảo
  • r. of a series giải tích sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận