Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reverson
reverson
[sự, phép] nghịch đảo
r. of a number số nghịch đảo
r. of a series
giải tích
sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
Chủ đề liên quan
Giải tích
Thảo luận
Thảo luận