1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reversible process

reversible process

Kinh tế
  • quá trình ngược
Kỹ thuật
  • quá trình thuận nghịch
Toán - Tin
  • quá trình khả nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận