1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reversible hydrolysis

reversible hydrolysis

Kinh tế
  • sự thủy phân ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận