1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reversible expansion

reversible expansion

Điện lạnh
  • giãn nở thuận nghịch
  • sự dãn nở thuận nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận