Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reversible cycle
reversible cycle
Y học
chu kỳ thuận nghịch
Xây dựng
chu trình đảo ngược được
Chủ đề liên quan
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận