1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reversible counter

reversible counter

Kỹ thuật
  • bộ đếm ngược
Toán - Tin
  • bộ đếm thuận nghịch
Đo lường - Điều khiển
  • máy đếm hai chiều
  • máy đếm thuận nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận