Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reversible counter
reversible counter
Kỹ thuật
bộ đếm ngược
Toán - Tin
bộ đếm thuận nghịch
Đo lường - Điều khiển
máy đếm hai chiều
máy đếm thuận nghịch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận