Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reversibility
reversibility
/ri,və:sə"biliti/
Danh từ
tính thuận nghịch
toán học
tính nghịch được
Kinh tế
khả năng thuận nghịch
tính thuận nghịch
Toán - Tin
tính khả nghịch
Chủ đề liên quan
Toán học
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận