Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reversed trace
reversed trace
Hóa học - Vật liệu
dấu vết nghịch đảo (địa chấn)
vạch đảo
vạch ngược
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận