1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reversed tension

reversed tension

Xây dựng
  • sự biến đổi dấu (đối xứng)
Toán - Tin
  • sự kéo biến đổi dấu (đối xứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận