Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reversed image
reversed image
Kỹ thuật
ảnh ngược
Điện lạnh
ảnh âm
ảnh đảo
Xây dựng
hình (đảo) ngược
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận