Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reverse takeover
reverse takeover
Kinh tế
nắm quyền kiểm soát được
sự mua lại nghịch chiều
thôn tính ngược
tiếp quản ngược, nắm quyền kiểm soát ngược
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận