1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverse side

reverse side

Kinh tế
  • bề lưng
  • mặt lưng
  • mặt sau
  • mặt sau (của tờ giấy, đồng tiền...)
Kỹ thuật
  • mặt sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận