1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverse osmosis

reverse osmosis

Kỹ thuật
  • sự thẩm thấu ngược
Hóa học - Vật liệu
  • thẩm thấu ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận