1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverse flow

reverse flow

Kinh tế
  • luồng vốn chảy ngược
  • sự chảy ngược về của đồng vốn
Kỹ thuật
  • dòng chảy ngược
  • dòng ngược
  • luồng ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận