1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverse engineering

reverse engineering

Toán - Tin
  • nghiên cứu đảo ngược
  • thiết bị đối chiếu
  • thiết kế đối chiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận