Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reverse bias
reverse bias
Toán - Tin
độ chệch nghịch
thiên áp ngược
Điện
phân cực ngược
thiên áp ngược (tranzito)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện
Thảo luận
Thảo luận