reversal
/ri"və:səl/
Danh từ
- sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)
- nghĩa bóng sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
- pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
- kỹ thuật cơ cấu đảo chiều
Kinh tế
- đảo chiều
- sự đảo ngược
- sự đảo ngược phản ứng ngược
Kỹ thuật
- phép nghịch đảo
- sự đảo
- sự đảo chiều
- sự đảo ngược
- sự hoán vị
- sự nghịch đảo
Toán - Tin
- quay ngược hướng
Xây dựng
- sự đan dấu
Chủ đề liên quan
Thảo luận