1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reversal

reversal

/ri"və:səl/
Danh từ
  • sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)
  • nghĩa bóng sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
  • pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
  • kỹ thuật cơ cấu đảo chiều
Kinh tế
  • đảo chiều
  • sự đảo ngược
  • sự đảo ngược phản ứng ngược
Kỹ thuật
  • phép nghịch đảo
  • sự đảo
  • sự đảo chiều
  • sự đảo ngược
  • sự hoán vị
  • sự nghịch đảo
Toán - Tin
  • quay ngược hướng
Xây dựng
  • sự đan dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận