1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverent

reverent

/"revərənt/
Danh từ
  • Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)
Tính từ
  • tôn kính, cung kính, kính trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận