Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reverent
reverent
/"revərənt/
Danh từ
Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)
Tính từ
tôn kính, cung kính, kính trọng
Thảo luận
Thảo luận