Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reverend mother
reverend mother
Danh từ
(danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín
Thảo luận
Thảo luận