Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reverberant
reverberant
/ri"və:bərənt/
Tính từ
dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...)
Thảo luận
Thảo luận