1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverberant

reverberant

/ri"və:bərənt/
Tính từ
  • dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận