1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revenue tariff

revenue tariff

/"revinju: "tærif]
Danh từ
  • bảng thuế để bảo vệ hàng nội hoá
Kinh tế
  • thuế quan tài chính
  • thuế quan thu nhập
  • thuế thu nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận