1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revenue agent

revenue agent

Kinh tế
  • nhân viên thuế vụ, sở thuế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận