1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revendication

revendication

/ri,vendi"keiʃn/
Danh từ
  • chính trị sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận