1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revelling

revelling

/"revliɳ/ (revelry) /"revlri/
Danh từ
  • sự vui chơi
  • sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận