Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revelling
revelling
/"revliɳ/ (revelry) /"revlri/
Danh từ
sự vui chơi
sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan
Thảo luận
Thảo luận