1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revelationist

revelationist

Danh từ
  • người tin là Chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận