Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revelation
revelation
/,revi"leiʃn/
Danh từ
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)
tôn giáo
sự soi rạng, thiên khải
tôn giáo
(the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận