1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revelation

revelation

/,revi"leiʃn/
Danh từ
  • sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)
  • tôn giáo sự soi rạng, thiên khải
  • tôn giáo (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận