Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reveille
reveille
/ri"væli/
Danh từ
quân sự
hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận