1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revegetate

revegetate

Nội động từ
  • lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây)
Kỹ thuật
  • phủ xanh lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận