Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revegetate
revegetate
Nội động từ
lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây)
Kỹ thuật
phủ xanh lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận