Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revealing
revealing
Tính từ
bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật)
phát hiện, khám phá
Thảo luận
Thảo luận