1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revealing

revealing

Tính từ
  • bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật)
  • phát hiện, khám phá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận