1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revealable

revealable

/ri"vi:ləbl/
Tính từ
  • có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ
  • có thể phát giác, có thể khám phá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận