1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reveal

reveal

/ri"vi:l/
Động từ
  • để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)
  • phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
Kỹ thuật
  • bộc lộ
  • cửa
  • khám phá ra
  • thanh đứng
  • tiết lộ
Xây dựng
  • mặt cạnh cửa
  • phần để lộ ra (của các thanh khung cửa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận