Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reveal
reveal
/ri"vi:l/
Động từ
để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)
phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
Kỹ thuật
bộc lộ
cửa
khám phá ra
thanh đứng
tiết lộ
Xây dựng
mặt cạnh cửa
phần để lộ ra (của các thanh khung cửa)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận